[GA4] Báo cáo Retention

Báo cáo Retention trong Google Analytics 4 sẽ giúp bạn hiểu được tần suất và thời gian mà người dùng tương tác với website hoặc mobile app sau lần truy cập đầu tiên của họ. Báo cáo cũng sẽ giúp bạn biết được được giá trị mang lại của người dùng dựa trên doanh số tăng trưởng mà bạn tạo ra sau lần đầu tiên họ truy cập.

Source: Think With Google & Gartner

Xem báo cáo Retention ở đâu

Để truy cập vào báo cáo Retention bạn bấm Report > Retention. Nếu bạn không thấy báo cáo này trên thanh công cụ rất có thể quản trị tài khoản đã gỡ bỏ nó.

Người dùng mới và người dùng quay lại

Người dùng mới (new user) là những người dùng truy cập vào website hoặc mobile app của bạn lần đầu tiên. Analytics xác định người dùng mới là những người không có thông tin định danh bằng Google Analytics cookie và Client ID từ website hoặc App Instance ID từ mobile app của bạn. Những người dùng đã có những thông tin này gọi là người dùng quay trở lại (returning users).

Cohorts

Cohorts là một nhóm người dùng có chung đặc điểm được xác định dựa trên trường dữ liệu của Analytics. Ví dụ: tất cả những người dùng có cùng Ngày Truy Cập sẽ thuộc cùng một Cohorts. Trong Retention, người dùng mới đều thuộc cùng Cohorts.

Báo cáo Giữ chân người dùng theo cohort (User retention by cohort)

Biểu đồ User retention by cohor cho biết tỷ lệ người dùng mới quay lại vào ngày thứ hai và thứ tám. Ví dụ: 100 người dùng truy cập vào website vào ngày 9 tháng 9. Trong đó 10 người dùng đã quay lại vào ngày 10 tháng 9 và 2 người quay lại vào ngày 16 tháng 9. Dòng Day 1 hiển thị 10% vào ngày 10 tháng 9, trong khi Day 7 hiển thị tỷ lệ 2% vào ngày 16 tháng 9.

Mức độ tương tác của người dùng theo cohort (User engagement by cohort)

Biểu đồ User engagement by cohort cho biết thời gian tương tác trung bình của những người dùng mới (new users) quay lại website hoặc mobile app của bạn vào ngày thứ hai và thứ tám. Báo cáo chỉ lấy người dùng quay lại trong thời gian tương tác trung bình.

Tỷ lệ giữ chân người dùng (User Retention)

Biểu đồ này cho biết tỷ lệ người dùng quay lại mỗi ngày trong 42 ngày đầu tiên. Biểu đồ bắt đầu với tỷ lệ là 100% người dùng gắn kết khi tất cả người dùng truy cập lần đầu tiên. Tỷ lệ này giảm dần từ ngày đầu tiên cho đến khi người dùng rời bỏ hoàn toàn.

Mức độ tương tác của người dùng (User engagement)

Biểu đồ User engagement cho biết thời gian tương tác trung bình của những người dùng quay lại trong 42 ngày đầu tiên. Báo cáo chỉ bao gồm người dùng quay lại trong thời gian tương tác trung bình.

Giá trị vòng đời (Lifetime value)

Biểu đồ Lifetime value diễn đạt cho doanh thu trung bình từ những người dùng mới trong 120 ngày đầu tiên. Bạn có thể sử dụng biểu đồ này để xác định giá trị mà người dùng mang lại dựa trên doanh thu tăng thêm mà bạn nhận được. Ví dụ: người dùng mua áo sơ mi, rồi sau đó mua quần vào tuần tiếp theo. Giá trị vòng đời (LTV) bao gồm cả hai giao dịch mua hàng, cho biết mức độ thành công tổng thể của các chiến dich thu hút người dùng (acquisition).

Tin liên quan

Nguồn: https://support.google.com/analytics/answer/11004084?hl=en

spot_img

More from this stream

Recomended

Cập Nhật Google Analytics Quý 2/2024

Bài viết này cung cấp thông tin về các bản phát hành mới nhất trong Google Analytics trong quý 2 năm 2024.

[GA4] – Hiểu rõ về nguồn dữ liệu

Một nguồn dữ liệu là một nơi chứa dữ liệu bạn tải lên Analytics, bao gồm cơ sở dữ liệu, dịch vụ, hoặc tệp CSV bạn tải lên và một ánh xạ của các trường dữ liệu Analytics với các trường trong cơ sở dữ liệu, dịch vụ hoặc CSV bên ngoài của bạn.

Segment là gì?

Segment là một traditional Customer Data Platform (CDP) chuyên về việc thu thập sự kiện và kích hoạt dữ liệu.

Composable CDP là gì?

Composable CDP là một lớp kích hoạt cho phép bạn tạo ra đối tượng khán giả, điều phối hành trình, và gửi dữ liệu hiện tại của bạn đến các công cụ tiếp thị hàng đầu của bạn.

Traditional CDP và Composable CDP

Việc áp dụng rộng rãi của hệ thống lưu trữ dữ liệu đám mây đã cách mạng hóa không gian Customer Data Platform (CDP), dẫn đến sự xuất hiện của một kiến trúc CDP mạnh mẽ hơn, nguyên gốc từ hệ thống lưu trữ dữ liệu đám mây được biết đến là Composable CDP.

Customer Data Platform (CDP) là gì?

Một Customer Data Platform, hay CDP, là một giải pháp hoặc kiến trúc cho phép bạn thu thập, lưu trữ, mô hình hóa và kích hoạt dữ liệu khách hàng của bạn.